thượng tầng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng tầng+ noun
- higher layer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng tầng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thượng tầng":
tháng tháng thẳng thừng thông thường thường thường thượng tầng thượng tướng - Những từ có chứa "thượng tầng":
thượng tầng thượng tầng kiến trúc
Lượt xem: 766